Code | Thể tích | Màu sắc | Quy cách đóng gói | |||
|
||||||
72.990 | 0,2ml | Màu trong | 50 thanh 4 tuýp/ túi 200 thanh 4 tuýp/ hộp 400 thanh 4 tuýp/ thùng |
|||
72.990.002 | 0,2ml | Màu trong | 120 thanh 4 tuýp/ túi 480 thanh 4 tuýp/ thùng |
|||
72.990.992 | 0,2ml |
Nhiều màu
|
120 thanh 4 tuýp/ túi 480 thanh 4 tuýp/ thùng |
|||
|
||||||
72.991.002 | 0,2ml | Màu trong. | 120 thanh 8 tuýp/ túi 480 thanh 8 tuýp/ thùng |
|||
72.991.992 | 0,2ml |
Nhiều màu
|
120 thanh 8 tuýp/ túi 480 thanh 8 tuýp/ thùng |
|||
72.991.103 | 0,2ml | Màu trong, rất ít bám dính | 12 thanh 8 tuýp/ túi 1200 thanh 8 tuýp/ thùng |
|||
|
||||||
72.985.002 | 0,2ml | Màu trong | 12 thanh 8 tuýp/ túi 480 thanh 8 tuýp/ thùng |
|||
72.985.992 | 0,2ml |
Nhiều màu
|
120 thanh 8 tuýp/ túi 480 thanh 8 tuýp/ thùng |
|||
|
||||||
65.989.002 | Nắp tuýp 0,2ml | Dùng cho code 72.985.002 và 72.985.992 | 120 thanh nắp 8 tuýp/ túi 480 thanh nắp 8 tuýp/ thùng |