* Đặc tính kỹ thuật của Giá đựng ống nghiệm thể tích nhỏ Sarstedt-93.854:
- Làm từ chất liệu polypropylene
- Thuận tiện trong việc để các ống tuýp
- Để được 50 ống (5 hàng, mỗi hang 10 ống)
- Có nhiều màu sắc
*Thông số kỹ thuật của giá đựng ống nghiệm thể tích nhỏ Sarstedt:
Code |
Màu sắc |
Quy cách đóng gói |
1. I. Rack D12: dùng cho các ống có đường kính lên tới 12mm. Kích thước (L x W x H): 152 x 80 x 45mm |
93.854 |
|
20 chiếc / hộp |
93.854.121 |
|
93.854.122 |
|
93.854.123 |
|
93.854.124 |
|
93.854.125 |
|
1. II. Rack D13: dùng cho các ống có đường kính lên tới 13mm. Kích thước (L x W x H): 180 x 96 x 45mm, không có tay cầm hai bên |
93.853 |
|
16 chiếc / hộp |
93.853.131 |
|
93.853.132 |
|
93.853.133 |
|
93.853.134 |
|
93.853.135 |
|
1. III. Rack D17: dùng cho các ống có đường kính lên tới 17mm. Kích thước (L x W x H): 209 x 109 x 45mm, có thể có tay cầm hai bên hoặc không |
Code |
Màu sắc |
Có tay cầm |
Quy cách đóng gói |
93.852 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
93.851 |
√ |
12 chiếc / hộp |
93.852.171 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
93.851.171 |
√ |
12 chiếc / hộp |
93.852.172 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
93.851.172 |
√ |
12 chiếc / hộp |
93.852.173 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
93.851.173 |
√ |
12 chiếc / hộp |
93.852.174 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
93.851.174 |
√ |
12 chiếc / hộp |
93.852.175 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
93.851.175 |
√ |
12 chiếc / hộp |
93.852.168 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
933.852.169 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
93.852.170 |
|
X |
20 chiếc / hộp |
Giá đựng ống nghiệm thể tích nhỏ Sarstedt được sử dụng nhiều trong các phòng thí nghiệm sinh học và xét nghiệm
Hãng sản xuất: Sarstedt
Xuất xứ: Đức
- Giá đựng ống nghiệm thể tích nhỏ Sarstedt-93.854 được làm từ chất liệu polypropylene và chứa được 50 ống nghiệm/giá với nhiều màu sắc khác nhau.
- Thuận tiện trong việc để các ống tuýp