So sánh sản phẩm
Máy ly tâm 16 túi máu HAEMAFlex™ 16 Swinging Bucket Rotors

Máy ly tâm 16 túi máu HAEMAFlex™ 16 Swinging Bucket Rotors

Máy ly tâm 16 túi máu HAEMAFlex™ 16 Swinging Bucket Rotors
 

Tên thiết bị: Máy ly tâm lạnh để sàn dùng cho túi máu
Model : HAEMAFlex™ 16 Swinging Bucket Rotors
Hãng sản xuất : Thermo Fisher Scientific
Nước xuất xứ : Đức
 
Ứng dụng:
- Máy ly tâm lạnh dùng phân tích các thành phần máu, loại đặt trên sàn, có thể kết nối mạng nội bộ và có thể quản lý được khoảng 30 máy trên 1 máy tính.
- Có thể sử dung được túi máu với dung tích túi từ 250, 500 tới 1000ml,
- Có chức năng làm lạnh
-Máy ly tâm túi máu
Đặc điểm nổi bật:
Sử dụng công nghệ mới nhất, chạy bằng motor từ, không dùng chổi than
Tốc độ lớn nhất: 4,240 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa   : 5,274 x g
Dung tích tối đa     : 16x500ml,
Chương trình gia/giảm tốc: 9/10
Số chương trình:  33 chương trình
Tích hợp được máy quét đọc mã vạch và phần mềm đọc mã vạch kèm theo. Cho phép người sử dụng ghi lại các tham số trong quá trình ly tâm, đáp ứng được yêu cầu của các ngân hàng máu
Thích hợp sử dụng được với hệ thống tách tế bào gốc AXP của hãng Thermo Genesis
Thời gian thiết đặt : 0-99  phút hoặc ở chế độ chờ
Dải nhiệt độ: phạm vi khoảng -20 đến +400C, làm lạnh không bằng CFC
Có chức năng tiền làm lạnh.
 
Cấu hình cung cấp:
01 thân máy chính và phụ kiện kèm theo
01 rotor văng, loại có nắp kín khí, dung tích 16 x 500ml 
08 rổ đựng cho túi máu, dung tích 2x500ml/chiếc
Thông số kỹ thuật :

 
Dung tích 16 túi máu x 500 ml
Tốc độ rotor 4,240 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa rotor 5,274 x g
   
Motor Mô tơ từ không chổi than
   
Trọng lượng 445 kg
Công nghệ làm lạnh
CFC-free refrigeration system (R 404a)
 
Dải nhiệt độ
-20° to +40°C
 
Thời gian 0 to 99 min. plus HOLD
   
Chứng chỉ
European directive 2006/95/EC for Low voltage equipment: DIN EN 601010-1 2nd edition; IEC 61010-2-20 2nd Edition; IEC 60529 protection version IP20 European directive 2004/108/EC for Electromagnetic compatibility: DIN EN 61326 CLASS A (for EMC)
Thông số kỹ thuật :

 
Dung tích 16 túi máu x 500 ml
Tốc độ rotor 4,240 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa rotor 5,274 x g
   
Motor Mô tơ từ không chổi than
   
Trọng lượng 445 kg
Công nghệ làm lạnh
CFC-free refrigeration system (R 404a)
 
Dải nhiệt độ
-20° to +40°C
 
Thời gian 0 to 99 min. plus HOLD
   
Chứng chỉ
European directive 2006/95/EC for Low voltage equipment: DIN EN 601010-1 2nd edition; IEC 61010-2-20 2nd Edition; IEC 60529 protection version IP20 European directive 2004/108/EC for Electromagnetic compatibility: DIN EN 61326 CLASS A (for EMC)
Video
Cataloge
Máy ly tâm 16 túi máu HAEMAFlex™ 16 Swinging Bucket Rotors
 
Tags: