Máy ly tâm lạnh để sàn dùng cho túi máu
Model : Heraeus Cryofuge 5500i
Hãng sản xuất : Thermo Fisher Scientific
Nước xuất xứ : Đức
Ứng dụng:
- Máy ly tâm lạnh dùng phân tích các thành phần máu, loại đặt trên sàn, có thể kết nối mạng nội bộ và có thể quản lý được khoảng 30 máy trên 1 máy tính.
- Có thể sử dung được túi máu với dung tích túi từ 250, 500 tới 1000ml, các ống từ 5, 7, 10, 15, 25, 45, 50, 100, 150....ml
- Có chức năng làm lạnh
- Máy ly tâm túi máu
Đặc điểm nổi bật:
Ứng dụng kỹ thuật vi xử lý, điều khiển bằng các nút mềm bên ngoài máy, hiển thị số các thông số về tốc độ, thời gian, nhiệt độ, mức tăng, giảm tốc và chương trình chạy.
Chạy bằng motor từ, không dùng chổi than
Chạy được nhiều loại rotor khác nhau: rotor văng, rotor góc, Windshielded microplate rotor, Rotor Diagnostik rack ( có thể sử dụng được rack của các hãng Olympus, Hitachi, Dade Behring và Sysmex)
Tốc độ: phạm vi 300-10,000 vòng/phút, mỗi bước khoảng 10 vòng/phút
Lực ly tâm tối đa : ³15,000 x g
Dung tích tối đa : ³ 8 túi máu loại 500 ml.
Có thể sử dung được túi máu với dung tích túi từ 250, 500 tới 1000ml, các ống từ 5, 7, 10, 15, 25, 45, 50, 100, 150....ml
Chương trình gia/giảm tốc: 9/9
Số chương trình : ³ 9 chương trình
Thời gian thiết đặt : 0-99 phút hoặc ở chế độ chờ
Dải nhiệt độ: phạm vi khoảng -9 đến +40oC, làm lạnh không bằng CFC
Có chức năng tiền làm lạnh.
Chức năng an toàn:
-Phát hiện cửa đóng, mở
-Phát hiện trạng thái mất cân bằng khi mức độ mất cân bằng ³ 30g
-Phát hiện những bất thường trong: cài đặt rotor (tự động nhận biết các loại rotor), điều khiển nhiệt độ, nguồn điện, quá tốc độ và trục trặc động cơ.
Cấu hình cung cấp:
- Máy ly tâm lạnh dùng phân tích các thành phần máu gồm các phụ kiện tiêu chuẩn: 01 cái
- Rotor văng, loại có nắp kín khí, dung tích lớn nhất 4x1000ml:01 cái
- Rổ dùng cho túi máu, 1 bộ 4 chiếc, dung tích 4x1000ml: 01bộ
- Adapter dùng cho túi máu 250ml, 1 bộ 4 chiếc: 01 bộ
Thông số kỹ thuật :
Dung tích |
4x1000ml |
Tốc độ rotor |
4,400 vòng/phút |
Lực ly tâm tối đa rotor |
5,480 x g |
Chương trình ghi nhớ |
9 |
Motor |
Mô tơ từ không chổi than |
|
|
Trọng lượng |
286kg |
Công nghệ làm lạnh |
CFC-free |
Dải nhiệt độ |
-9° to +40°C |
Thời gian |
0 to 99 min. plus HOLD |
Tốc độ tối đa |
10,000rpm |
Chứng chỉ |
EN 61 010-1, EN 61 010-2-020, EN 50 081-1, EN 50 082-1. ISO 9001:2000 |
Kích thước |
28 x 27 x 38 in. (72 x 68 x 96cm) |