Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu) | Ø400x832mm (105 lít) |
Nhiệt độ làm việc | Tiệt trùng: 100~137ºC Làm ấm: 40~60ºC |
Áp suất tiệt trùng | 0.250MPa |
Thời gian tiệt trùng | 0-10 giờ |
Thời gian làm ấm | 0-48 giờ |
Dung lượng ghi nhớ | 15 chương trình |
Thời gian vận hành | Có thể cài đặt phút, giờ, ngày, tháng |
Van xả khô | Bằng tay |
Bộ phận an toàn | Hệ thống khóa nắp interlock, hệ thống khóa cơ điện, hệ thống kiểm tra nắp đóng, báo động quá áp suất, quá nhiệt, cảnh báo thiếu nước, … |
Áp suất van an toàn | 0.270MPa |
Áp suất thủy tĩnh | 0.499Mpa |
Cảm biến áp suất | 0.1 đến 0.5Mpa |
Kích thước giỏ x số giỏ | (Ø38 x 40cm)x2 |
Kích thước ngoài (W x D x H) | 62 x 65 x105 cm |
Trọng lượng | 89kg |
Nguồn điện | AC220/230/240V, 50/60Hz, 1 pha |
Công suất | 4.4/4.6/4.8 kW |
Dòng điện | 20A |
Model | CLG-40L |
Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu) | Ø400x832mm (105 lít) |
Nhiệt độ làm việc | Tiệt trùng: 100~137ºC Làm ấm: 40~60ºC |
Áp suất tiệt trùng | 0.250MPa |
Thời gian tiệt trùng | 0-10 giờ |
Thời gian làm ấm | 0-48 giờ |
Dung lượng ghi nhớ | 15 chương trình |
Thời gian vận hành | Có thể cài đặt phút, giờ, ngày, tháng |
Van xả khô | Bằng tay |
Bộ phận an toàn | Hệ thống khóa nắp interlock, hệ thống khóa cơ điện, hệ thống kiểm tra nắp đóng, báo động quá áp suất, quá nhiệt, cảnh báo thiếu nước, … |
Áp suất van an toàn | 0.270MPa |
Áp suất thủy tĩnh | 0.499Mpa |
Cảm biến áp suất | 0.1 đến 0.5Mpa |
Kích thước giỏ x số giỏ | (Ø38 x 40cm)x2 |
Kích thước ngoài (W x D x H) | 62 x 65 x105 cm |
Trọng lượng | 89kg |
Nguồn điện | AC220/230/240V, 50/60Hz, 1 pha |
Công suất | 4.4/4.6/4.8 kW |
Dòng điện | 20A |
Model | CLG-40L |