STT | Đặc tính kỹ thuật | |||
DXF2404V | DXF3204V | DXF40040V | ||
1 | Số lượng hộp có thể chứa | 240 | 320 | 400 |
2 | Dung tích (L) | 368 | 288 | 651 |
3 | Số cửa trong tủ | 5 | ||
4 | Số ngăn | 4 | ||
5 | Phím bấm | Phím điều khiển đèn LED | ||
6 | Khoảng giới hạn nhiệt độ | -10oC -40oC | ||
7 | Kích thước (cm) | 49 x 58.4 x 130.1 | 64.3 x 58.4 x 130.1 | 64.3 x 77.7 x 130.1 |
8 | Cửa ngoài | 1 | ||
9 | Nguồn điện | 230V, 50Hz |
STT | Đặc tính kỹ thuật | |||
DXF2404V | DXF3204V | DXF40040V | ||
1 | Số lượng hộp có thể chứa | 240 | 320 | 400 |
2 | Dung tích (L) | 368 | 288 | 651 |
3 | Số cửa trong tủ | 5 | ||
4 | Số ngăn | 4 | ||
5 | Phím bấm | Phím điều khiển đèn LED | ||
6 | Khoảng giới hạn nhiệt độ | -10oC -40oC | ||
7 | Kích thước (cm) | 49 x 58.4 x 130.1 | 64.3 x 58.4 x 130.1 | 64.3 x 77.7 x 130.1 |
8 | Cửa ngoài | 1 | ||
9 | Nguồn điện | 230V, 50Hz |